- Industry: Consumer electronics
- Number of terms: 1886
- Number of blossaries: 5
- Company Profile:
South Korean flagship company of the Samsung Group, now the largest electronics company in the world.
Xin vui lòng chỉ thêm tiếng Anh (EN) điều khoản ở đây và sau đó bấm vào các liên kết ngôn ngữ trên trang từ khóa để thêm bản dịch cho các ngôn ngữ khác. Xin vui lòng sử dụng tất cả các trường hợp thấp hơn thư nhiệm trừ khi họ có tên riêng hoặc từ viết tắt.
Industry:Computer
Xin vui lòng chỉ thêm tiếng Anh (EN) điều khoản ở đây và sau đó bấm vào các liên kết ngôn ngữ trên trang từ khóa để thêm bản dịch cho các ngôn ngữ khác. Xin vui lòng sử dụng tất cả các trường hợp thấp hơn thư nhiệm trừ khi họ có tên riêng hoặc từ viết tắt.
Industry:Computer
Một dụng cụ âm nhạc điện tử một công cụ được gọi là Telharmonium (hay Teleharmonium, còn được gọi là Dynamaphone, mà sử dụng tonewheels để tạo ra âm nhạc âm thanh như tín hiệu điện bằng tổng hợp phụ gia.
Industry:Computer