Home > Blossary: Architecture contemporaine
Base de données terminologique créée dans le cadre du cours de terminologie du Master2 DTIC à l'UBS de Vannes, France.

Category:

1351 Terms

Created by: Kizsok

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

Người lao động có kỹ năng đặc biệt trong ngành công nghiệp xây dựng. Một người xây dựng có thể là thợ nề, thợ điện, thợ sửa ống nước, họa sĩ, thợ mộc ...

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

thủ tục đặc biệt để tạo ra cạnh tranh cung cấp từ các nhà thầu khác nhau để có được một giải thưởng của hoạt động kinh doanh trong kiến ​​trúc, thiết kế, thị xã, quy hoạch, cảnh quan kiến ...

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Tổ chức thương mại cung cấp một bộ các dịch vụ trong kiến ​​trúc. Nó thường xuyên tập hợp các kiến ​​trúc sư .

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Wymiana zatęchłego powietrza na świerze w zamkniętym pomieszczeniu. Mechaniczny systemw budynku dostarczający swieże powietrze.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

1. Ulepszanie poprzez odnawianie. 2. Przywrócenie do dawnego dobrego stanu.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Komercyjna organizacja, która dostarcza usługi z dzieniny architektury. Często stowarzysza kilku architektów.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Um anexo de construção é uma parte de um edifício (um quarto ou mais) que tenha sido adicionado ao edifício existente e original.

Domain: Architecture; Category: Architecture contemporaine

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Blossarys